Bánh quy là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bánh quy

Bánh quy là sản phẩm nướng nhỏ, độ ẩm thấp, làm từ bột, chất béo, đường và các nguyên liệu khác, có kết cấu giòn hoặc mềm tùy công thức chế biến. Đây là loại thực phẩm phổ biến toàn cầu, vừa cung cấp năng lượng, vừa mang giá trị văn hóa và kinh tế trong đời sống con người.

Định nghĩa và Bản chất Bánh quy

Bánh quy là sản phẩm nướng có kích thước nhỏ, độ ẩm thấp, kết cấu đặc trưng và khả năng bảo quản lâu. Đây là một trong những loại thực phẩm được tiêu thụ phổ biến nhất toàn cầu, vừa phục vụ nhu cầu dinh dưỡng, vừa mang giá trị văn hóa và thương mại. Thành phần cơ bản gồm bột, chất béo, đường, trứng và đôi khi thêm các nguyên liệu tạo hương hoặc tăng giá trị dinh dưỡng. Bánh quy có thể được làm giòn hoặc mềm tùy theo công thức và kỹ thuật sản xuất.

Trong ngành công nghệ thực phẩm, bánh quy được định nghĩa là sản phẩm nướng từ bột mì, có hàm lượng nước thấp (thường dưới 5%), dễ bảo quản và vận chuyển. Khác với bánh mì, bánh quy thường không cần men nở mạnh, mà chủ yếu sử dụng hóa chất nở hoặc khí sinh ra từ quá trình nướng. Điều này tạo nên kết cấu "short texture" – tức giòn và dễ gãy, một đặc điểm đặc trưng của bánh quy.

Bánh quy được phân biệt theo vùng ngôn ngữ: ở Mỹ thường gọi là “cookie”, trong khi Anh, Úc và nhiều nước châu Âu gọi là “biscuit”. Dù khác tên gọi, bản chất đều chỉ sản phẩm nướng nhỏ, ngọt hoặc mặn, dùng trực tiếp hoặc kết hợp trong bữa ăn. Các loại bánh quy mặn thường ít đường, thay vào đó có thêm muối và gia vị, dùng kèm phô mai, súp hoặc salad.

Lịch sử và Nguồn gốc

Tên gọi “biscuit” bắt nguồn từ tiếng Latin bis coctus, nghĩa là “nướng hai lần”. Cách chế biến này nhằm mục đích kéo dài thời hạn bảo quản thực phẩm cho quân đội và thủy thủ. Bánh được nướng khô cứng, ít nước, giúp chống hư hỏng trong thời gian dài di chuyển. Các phiên bản sơ khai được tìm thấy trong văn hóa La Mã, Ba Tư và lan rộng sang châu Âu trong thời Trung Cổ.

Tại Ba Tư vào thế kỷ thứ 7, bánh quy ngọt bắt đầu hình thành nhờ sự phổ biến của đường mía. Đây được xem là cột mốc đầu tiên trong lịch sử phát triển bánh quy hiện đại. Khi thương mại và các cuộc thập tự chinh diễn ra, công thức bánh quy lan sang châu Âu, nơi được biến đổi đa dạng thành nhiều loại khác nhau, từ bánh quy bơ giòn đến các loại bánh có hương vị gia vị như gừng, quế.

Trong thế kỷ 17–18, khi đường và gia vị trở nên rẻ hơn, bánh quy ngọt phổ biến rộng rãi trong đời sống dân thường. Đến thế kỷ 19, cùng với sự phát triển của công nghiệp thực phẩm, bánh quy bắt đầu được sản xuất hàng loạt tại các nhà máy. Đây là bước ngoặt lớn đưa bánh quy trở thành thực phẩm tiêu chuẩn trong nhiều quốc gia, xuất hiện trong cả bữa ăn hàng ngày lẫn các dịp lễ hội.

Bảng mốc lịch sử phát triển bánh quy:

Thời kỳ Đặc điểm
Cổ đại Nướng hai lần để bảo quản, dùng trong quân đội và hải hành
Thế kỷ 7 – Ba Tư Bánh quy ngọt đầu tiên nhờ sự xuất hiện của đường
Trung Cổ Lan rộng sang châu Âu qua thương mại và thập tự chinh
Thế kỷ 17–18 Bánh quy ngọt phổ biến trong dân thường
Thế kỷ 19 Sản xuất công nghiệp, tiêu thụ hàng loạt

Thành phần và Quy trình Sản xuất

Nguyên liệu cơ bản để làm bánh quy bao gồm bột mì, chất béo (bơ, dầu thực vật), đường và trứng. Ngoài ra có thể bổ sung sữa, bột nở, hương liệu (vanilla, cacao, cà phê), hạt và trái cây khô. Tỷ lệ các nguyên liệu này ảnh hưởng mạnh đến kết cấu và hương vị. Chẳng hạn, nhiều bơ sẽ làm bánh giòn và thơm, nhiều đường giúp bánh xốp, trong khi ít chất béo làm bánh cứng hơn.

Quy trình sản xuất bánh quy công nghiệp gồm các bước chính:

  • Trộn bột: kết hợp nguyên liệu theo công thức.
  • Tạo hình: cắt hoặc ép bột thành hình mong muốn.
  • Nướng: dùng nhiệt độ 160–220°C tùy loại bánh, tạo ra các phản ứng hóa học.
  • Làm nguội và đóng gói: giữ độ giòn, hạn chế hút ẩm.

Trong quá trình nướng, nhiều phản ứng xảy ra: chất béo tan chảy, hơi nước bay hơi tạo lỗ khí, đường caramen hóa tạo màu nâu vàng, và phản ứng Maillard giữa protein và đường tạo mùi thơm đặc trưng. Các biến đổi này quyết định chất lượng cảm quan của bánh quy. Công nghệ sản xuất hiện đại còn ứng dụng dây chuyền tự động hóa, kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian nướng để đạt sự đồng đều.

Phân loại và Các loại phổ biến

Bánh quy được phân loại theo kết cấu, cách chế biến và mục đích sử dụng. Theo kết cấu, có thể chia thành bánh quy giòn (crisp cookies) và bánh quy mềm (soft cookies). Bánh giòn có độ ẩm thấp, dễ bảo quản lâu; bánh mềm có nhiều chất béo hoặc trứng, giữ ẩm và có hạn sử dụng ngắn hơn.

Theo cách chế biến, bánh quy có thể chia thành:

  • Drop cookies: thả bột trực tiếp lên khay nướng, ví dụ chocolate chip cookies.
  • Rolled cookies: cán bột mỏng rồi cắt hình, ví dụ bánh quy gừng Giáng sinh.
  • Pressed cookies: dùng khuôn ép để tạo hình, ví dụ spritz cookies.
  • Sandwich cookies: hai lớp bánh kẹp kem, mứt, điển hình là Oreo.
  • Twice-baked cookies: nướng hai lần như biscotti để đạt độ giòn cứng.

Theo mục đích tiêu dùng, có bánh quy ăn vặt, bánh quy dinh dưỡng (bổ sung vitamin, chất xơ), bánh quy ăn kiêng (ít đường, ít béo) và bánh quy chức năng (dùng cho người tiểu đường, giàu protein). Thị trường toàn cầu hiện nay phát triển mạnh các loại bánh quy lành mạnh để đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại.

Bảng phân loại bánh quy theo tiêu chí:

Tiêu chí Phân loại Ví dụ
Kết cấu Giòn / Mềm Shortbread / Soft chocolate chip
Chế biến Drop, Rolled, Pressed, Sandwich, Twice-baked Cookies, Gingerbread, Spritz, Oreo, Biscotti
Mục đích Ăn vặt, Dinh dưỡng, Ăn kiêng, Chức năng Bánh quy bổ sung chất xơ, ít đường

Vai trò Văn hóa và Tiêu dùng

Bánh quy không chỉ là thực phẩm mà còn là một phần trong văn hóa ẩm thực toàn cầu. Ở Mỹ, chocolate chip cookie ra đời năm 1938 nhờ Ruth Graves Wakefield đã trở thành biểu tượng quốc gia và thường gắn với hình ảnh gia đình, trẻ em và các dịp lễ hội. Ở châu Âu, shortbread của Scotland lại là biểu tượng cho truyền thống lâu đời và thường được dùng trong các buổi tiệc trà. Ở Úc và New Zealand, Anzac biscuit mang ý nghĩa lịch sử, gắn liền với Chiến tranh thế giới thứ I và được xem như một món ăn tưởng niệm.

Các nền văn hóa khác nhau có cách biến đổi bánh quy để phù hợp với khẩu vị địa phương. Ở châu Á, bánh quy thường ít ngọt hơn, đôi khi có nhân trà xanh, mè đen, hoặc sữa đặc. Ở Trung Đông, nhiều loại bánh quy kết hợp với quả chà là và hạt khô, chẳng hạn như ma’amoul. Như vậy, bánh quy vừa phản ánh toàn cầu hóa, vừa mang đậm bản sắc địa phương.

Trong thương mại hiện đại, bánh quy là một trong những sản phẩm chiếm thị phần lớn trong ngành công nghiệp bánh kẹo. Theo báo cáo từ Mordor Intelligence, thị trường bánh quy toàn cầu được dự báo tăng trưởng ổn định nhờ nhu cầu tiêu thụ cao và sự đa dạng hóa sản phẩm. Đây là minh chứng cho vị trí quan trọng của bánh quy trong tiêu dùng thực phẩm.

Giá trị Dinh dưỡng

Bánh quy cung cấp năng lượng chủ yếu từ carbohydrate và chất béo. Tùy theo công thức, bánh có thể chứa protein từ trứng, sữa hoặc các loại hạt. Tuy nhiên, một số loại bánh quy thương mại chứa nhiều đường và chất béo bão hòa, nếu tiêu thụ quá mức có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Vì vậy, nhiều nhà sản xuất đã phát triển bánh quy dinh dưỡng, ít đường, nhiều chất xơ và giàu vitamin.

Bảng thành phần dinh dưỡng trung bình trong 100 g bánh quy bơ:

Thành phần Giá trị
Năng lượng 450 kcal
Carbohydrate 65 g
Chất béo 15 g
Protein 6 g
Chất xơ 2 g

Theo nghiên cứu đăng trên Journal of Functional Foods, việc bổ sung ngũ cốc nguyên cám, yến mạch và chất xơ hòa tan vào bánh quy giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng và hỗ trợ sức khỏe đường ruột. Đây là xu hướng phát triển sản phẩm lành mạnh trong ngành thực phẩm.

Tác động Kinh tế và Công nghiệp

Ngành công nghiệp bánh quy là một phần quan trọng của nền kinh tế thực phẩm. Sản xuất quy mô công nghiệp đòi hỏi hệ thống dây chuyền hiện đại, quản lý chất lượng nghiêm ngặt và chiến lược marketing toàn cầu. Những tập đoàn lớn như Mondelez (Oreo), Nestlé và Britannia kiểm soát phần lớn thị trường, nhưng đồng thời nhiều doanh nghiệp nhỏ và thương hiệu địa phương vẫn giữ vị trí riêng nhờ sản phẩm đặc sản.

Theo Grand View Research, giá trị thị trường bánh quy toàn cầu đạt hơn 100 tỷ USD và dự kiến tiếp tục tăng. Sự cạnh tranh thúc đẩy cải tiến công nghệ, từ quy trình nướng tiết kiệm năng lượng đến bao bì thân thiện môi trường. Điều này không chỉ giúp ngành công nghiệp phát triển bền vững mà còn đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng hiện đại.

Xu hướng Hiện đại

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường, tạo ra xu hướng mới trong ngành bánh quy. Bánh quy hữu cơ, không gluten, thuần chay (vegan) và ít đường được ưa chuộng hơn bao giờ hết. Nhiều công ty đã sử dụng nguyên liệu thay thế như bột hạnh nhân, bột dừa, siro agave để tạo ra sản phẩm phù hợp với chế độ ăn kiêng đặc biệt.

Xu hướng khác là sử dụng công nghệ để tạo ra bánh quy cá nhân hóa. Ví dụ, người tiêu dùng có thể đặt hàng bánh quy với hương vị, hình dáng và thông điệp in ấn theo ý muốn. Sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới công nghệ đã đưa bánh quy trở thành sản phẩm đa năng, vừa là thực phẩm, vừa là quà tặng, vừa là công cụ giao tiếp xã hội.

Ảnh hưởng của Công nghệ Sản xuất

Công nghệ sản xuất bánh quy đã tiến bộ vượt bậc. Hệ thống nướng liên tục, máy trộn công nghiệp và dây chuyền đóng gói tự động đã thay thế nhiều công đoạn thủ công. Điều này giúp nâng cao năng suất, đảm bảo sự đồng đều và an toàn thực phẩm.

Bên cạnh đó, công nghệ phân tích chất lượng bằng cảm biến và trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng để kiểm soát độ ẩm, màu sắc và kết cấu bánh trong thời gian thực. Điều này giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả sản xuất. Các nhà sản xuất cũng nghiên cứu giảm lượng đường và chất béo mà không ảnh hưởng đến hương vị, sử dụng chất tạo ngọt tự nhiên và chất béo thay thế.

Kết luận

Bánh quy là một trong những sản phẩm nướng lâu đời và phổ biến nhất trên thế giới, có giá trị dinh dưỡng, kinh tế và văn hóa sâu sắc. Từ nguồn gốc cổ đại đến ngành công nghiệp hiện đại, bánh quy đã trải qua nhiều biến đổi và trở thành thực phẩm gắn bó mật thiết với đời sống con người.

Trong tương lai, ngành bánh quy sẽ tiếp tục phát triển theo hướng bền vững, lành mạnh và sáng tạo, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng. Những đổi mới trong công nghệ sản xuất, nguyên liệu và xu hướng tiêu dùng sẽ định hình diện mạo mới cho sản phẩm tưởng chừng quen thuộc nhưng luôn mang lại giá trị đặc biệt này.

Tài liệu Tham khảo

  • Mordor Intelligence. “Cookies Market – Growth, Trends, COVID-19 Impact, and Forecasts.” mordorintelligence.com
  • Grand View Research. “Biscuits Market Size, Share & Trends Analysis Report.” grandviewresearch.com
  • Journal of Functional Foods. “Functional cookies enriched with dietary fibers.” sciencedirect.com
  • Bon Appétit. “The History of ANZAC Biscuits.” bonappetit.com
  • Food & Wine. “Who Invented the Chocolate Chip Cookie?” foodandwine.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bánh quy:

Sử dụng hỗn hợp bột mì và bã malt để làm bánh quy giàu chất xơ: Ảnh hưởng của kích thước hạt bã malt đến chất lượng sản phẩm
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 37-42 - 2020
Bã malt là một phụ phẩm giàu dinh dưỡng từ quy trình sản xuất bia và đang được sử dụng chủ yếu làm thức ăn gia súc. Trong nghiên cứu này, bã malt được sấy, rây rồi phối trộn với bột mì theo tỉ lệ 20% và 80% để làm bánh quy giàu chất xơ. Khi giảm kích thước lỗ rây bã malt từ 0,60mm xuống còn 0,21mm thì hàm lượng protein trong bánh quy tăng lên, lượng xơ và phenolic tổng giảm đi trong khi lượng lipi...... hiện toàn bộ
#Bánh quy #bã malt #chất xơ #kích thước hạt
Use of wheat flour and sugarcane bagasse in the production of fiber-rich biscuit: Effects of sugarcane bagasse ratio on the product quality
Tạp chí Kỹ thuật và Công nghệ Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 5 Số 4 - Trang 1679-1685 - 2023
Nowadays, sugarcane is used as main material to manufacture crystal sucrose and packaged sugarcane juice. The sucrose production generates sugarcane bagasse with sugarcane peel while the sugarcane juice production releases sugarcane bagasse without its peel. There have been many reports on the use of sugarcane bagasse with peel to produce various value-added products. Nevertheless, the application...... hiện toàn bộ
#Bánh quy; bã mía; chất xơ; tỉ lệ bổ sung.
NGHIÊN CỨU QUY TRÌNH CHẾ BIẾN BÁNH NGÔ TRONG CÁC VỤ NGỘ ĐỘC DO BÁNH NGÔ MỐC TRONG CỘNG ĐỒNG NGƯỜI MÔNG TẠI TỈNH HÀ GIANG TỪ 2006 - 2014
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 2 - 2022
Từ năm 2006 đến 2014 trên địa bàn tỉnh Hà Giang đã xảy ra 23 vụ ngộ độc bánh ngô với 127 người mắc, trong đó có 51 người bị tử vong (tỷ lệ tử vong chung là 40,1%). Các vụ ngộ độc thường xảy ra do ăn bánh làm từ bột để lâu sau ngày thứ 7. Trong số 23 vụ ngộ độc bánh ngô tại Hà Giang có 9 vụ (47 người mắc) đã ăn bánh làm từ bột đã để lâu 11 – 15 ngày; 7 vụ (36 mắc) ăn bánh làm từ bột đã để lâu 7 – 1...... hiện toàn bộ
#Bánh ngô mốc #ngộ độc #quy trình chế biến
NGHIÊN CỨU NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG DINH DƯỠNG VÀ CẢM QUAN CHO BÁNH QUY GAI TRUYỀN THỐNG
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 14 Số 6 - 2022
Nghiên cứu được thực hiện nhằm để khảo sát ảnh hưởng của tỷ lệ sữa bột (4, 8, 12 và 16%) vàtrứng gà (10, 15 và 20%); ảnh hưởng của tỷ lệ puree gấc (2, 4, 6 và 8%) và margarine (3, 5 và7%); ảnh hưởng của tỷ lệ (NH4)2CO3 (0,5, 1,0, 1,5 và 2,0%) và CaCO3 (0, 0,5 và 1,0%) bổ sungso với lượng bột mì; ảnh hưởng của nhiệt độ (120, 140, 160 và 1800C) và thời gian nướng (10, 20phút và 30 phút) đến độ nở, m...... hiện toàn bộ
#Bánh quy gai #chế biến #nguyên liệu #phối chế #puree gấc
Xác định chỉ số đường huyết của bánh quy có bổ sung vỏ đậu xanh
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 183 Số 10 - Trang 98-105 - 2024
Nghiên cứu xác định chỉ số đường huyết (GI) của hai loại bánh quy bổ sung vỏ đậu xanh từ hai nguồn nguyên liệu khác nhau. Nghiên cứu áp dụng phương pháp xác định chỉ số GI của thực phẩm theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN10036:2013 thực hiện trên 11 đối tượng trưởng thành khỏe mạnh. Kết quả sản phẩm bánh quy A và...... hiện toàn bộ
#Bánh quy bổ sung vỏ đậu xanh #xác định chỉ số đường huyết
Tiềm năng sản xuất bánh quy từ hỗn hợp bột millet và bột đậu xanh Dịch bởi AI
Plant Foods for Human Nutrition - Tập 54 - Trang 21-27 - 1999
Bánh quy được sản xuất từ hỗn hợp bột millet (MF) và bột đậu xanh (PPF). Các tỷ lệ khác nhau của MF so với PPF được sử dụng là 100:0, 75:25, 65:35, và 50:50. Bánh quy được phân tích để xác định thành phần dinh dưỡng. Tất cả đều chứa tỷ lệ cao protein (7.5–15.2%), chất béo (17.1–18.1%) và carbohydrate có thể tiêu hóa (60.2–66.5%). Hàm lượng độ ẩm dao động từ 5.0 đến 6.6%, tro từ 1.5–2.3% và chất xơ...... hiện toàn bộ
#bánh quy #bột millet #bột đậu xanh #thành phần dinh dưỡng #đánh giá cảm quan
Use copra meal as a partial substitute for wheat flour in fiber-rich biscuits
Tạp chí Kỹ thuật và Công nghệ Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 4 Số 2 - Trang 977-985 - 2021
Biscuits, which are loved by many consumers, often provide a high level of energy because they are rich in sugar, flour, fat and low in fiber. Fiber plays an important role in preventing constipation, cardiovascular diseases and obesity, so the current trend of manufacturers is to create high-fiber biscuit lines. Defatted copra meal (DCM) is a rich source of fiber and is added to biscuits to incre...... hiện toàn bộ
#bánh bích quy #bã cơm dừa #tỷ lệ thay thế #hàm lượng chất xơ
Bột hạt cà chua tách béo một phần như một chất thay thế cho chất béo: ảnh hưởng đến các đặc tính lý hóa và cảm quan của bánh quy làm từ sorghum Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 58 - Trang 4530-4541 - 2021
Chất béo là thành phần thiết yếu cho cấu trúc và đặc tính cảm quan của bánh quy, nhưng cần phải thay thế hoặc mô phỏng chất béo để ngăn ngừa các bệnh do lối sống. Do đó, nghiên cứu này đã điều tra ảnh hưởng của sản phẩm phụ công nghiệp, cụ thể là bột hạt cà chua tách béo một phần (PDTSF) như một chất thay thế cho chất béo đối với các đặc tính lý hóa và cảm quan của bánh quy làm từ sorghum ở mức độ...... hiện toàn bộ
#bánh quy #bột hạt cà chua #thay thế chất béo #đặc tính lý hóa #đánh giá cảm quan
Ứng dụng bộ điều khiển TLC trong điều khiển robot di động đa hướng ba bánh bám quỹ đạo
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 49-60 - 2020
Bài báo này trình bày phương pháp điều khiển bám quỹ đạo cho robot di động đa hướng ba bánh (OMR) sử dụng Trajectory Linearization Control (TLC)- một phương pháp thiết kế bộ điều khiển phi tuyến, kết hợp giữa nghịch đảo động lực học phi tuyến và ổn định hồi tiếp tuyến tính thay đổi theo thời gian, so sánh các kết quả mô phỏng trên Matlab với các bộ điều khiển PI, self-tuning fuzzy PI cho thấy ưu ...... hiện toàn bộ
#bộ điều khiển PI #bộ điều khiển mờ #TLC #robot di động đa hướng ba bánh #hệ phi tuyến
Đánh giá các đặc tính dinh dưỡng, kết cấu và kích thước hạt của bột và bánh quy được làm từ bột hỗn hợp chứa nguyên liệu đã nảy mầm và ủ mạch nha Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 52 - Trang 5129-5137 - 2014
Bột hỗn hợp (CF) sử dụng ngũ cốc, đậu legume, hạt cao lương, tinh chất đạm đậu nành, thành phần sữa và trái cây mà không có bột tinh chế đã được sử dụng để chế biến bánh quy đa dưỡng chất. Bột và bánh quy được đánh giá về các thuộc tính vật lý, dinh dưỡng và kết cấu, kích thước hạt, màu sắc và đánh giá cảm quan, và so sánh với bánh quy làm từ bột tinh chế (C). Ảnh hưởng của quá trình ủ và nảy mầm ...... hiện toàn bộ
#bột hỗn hợp #bánh quy dinh dưỡng #tính chất vật lý #nảy mầm #ủ mạch nha #độ cứng #đánh giá cảm quan
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2